Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哈达

Pinyin: hǎ dá

Meanings: Khăn dài truyền thống của người Tây Tạng dùng làm lễ vật dâng tặng trong các dịp quan trọng., A traditional Tibetan ceremonial scarf presented as a gift during important occasions., ①藏族、蒙古族人在迎送、馈赠、敬神以及日常交往礼节上使用的薄绢,分红、黄、蓝、绿、白等色。颜色和长短因受赠人地位不同而分。又叫“哈达克”、“哈德”、“口嗒”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 合, 大, 辶

Chinese meaning: ①藏族、蒙古族人在迎送、馈赠、敬神以及日常交往礼节上使用的薄绢,分红、黄、蓝、绿、白等色。颜色和长短因受赠人地位不同而分。又叫“哈达克”、“哈德”、“口嗒”。

Grammar: Danh từ biểu thị vật cụ thể, thường đứng sau số từ hoặc tính từ. Ví dụ: 一条哈达 (một chiếc khăn dài).

Example: 他收到一条洁白的哈达。

Example pinyin: tā shōu dào yì tiáo jié bái de hǎ dá 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một chiếc khăn dài màu trắng tinh khôi.

哈达
hǎ dá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn dài truyền thống của người Tây Tạng dùng làm lễ vật dâng tặng trong các dịp quan trọng.

A traditional Tibetan ceremonial scarf presented as a gift during important occasions.

藏族、蒙古族人在迎送、馈赠、敬神以及日常交往礼节上使用的薄绢,分红、黄、蓝、绿、白等色。颜色和长短因受赠人地位不同而分。又叫“哈达克”、“哈德”、“口嗒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哈达 (hǎ dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung