Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 品学兼优

Pinyin: pǐn xué jiān yōu

Meanings: Vừa có đạo đức tốt vừa học giỏi., Having both excellent moral character and academic performance., 兼都。思想品德和学业都很优秀。[出处]清·文康《儿女英雄传》第九回“一定是一位品学兼优,阅历通达的老长辈。”[例]他是一名~的好学生。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 口, 吅, 冖, 子, 𭕄, コ, 䒑, 一, 亻, 尤

Chinese meaning: 兼都。思想品德和学业都很优秀。[出处]清·文康《儿女英雄传》第九回“一定是一位品学兼优,阅历通达的老长辈。”[例]他是一名~的好学生。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi học sinh hoặc những người có thành tích tốt.

Example: 他是品学兼优的好学生。

Example pinyin: tā shì pǐn xué jiān yōu de hào xué shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là học sinh ưu tú cả về đạo đức lẫn học vấn.

品学兼优
pǐn xué jiān yōu
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa có đạo đức tốt vừa học giỏi.

Having both excellent moral character and academic performance.

兼都。思想品德和学业都很优秀。[出处]清·文康《儿女英雄传》第九回“一定是一位品学兼优,阅历通达的老长辈。”[例]他是一名~的好学生。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

品学兼优 (pǐn xué jiān yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung