Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哄抢

Pinyin: hōng qiǎng

Meanings: Giật, tranh giành hàng hóa hoặc tài sản trong hỗn loạn., To grab or seize goods/property in a chaotic rush., ①观众起哄,喝倒采。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 共, 口, 仓, 扌

Chinese meaning: ①观众起哄,喝倒采。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bối cảnh hỗn loạn, đặc biệt là khi nhiều người cùng tranh giành một thứ gì đó.

Example: 商店打折时出现了哄抢现象。

Example pinyin: shāng diàn dǎ zhé shí chū xiàn le hōng qiǎng xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Khi cửa hàng giảm giá đã xảy ra hiện tượng tranh giành hàng hóa.

哄抢
hōng qiǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giật, tranh giành hàng hóa hoặc tài sản trong hỗn loạn.

To grab or seize goods/property in a chaotic rush.

观众起哄,喝倒采

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哄抢 (hōng qiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung