Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哀戚

Pinyin: āi qī

Meanings: Rất buồn bã, thường dùng để miêu tả vẻ mặt hoặc thái độ u sầu., Very sorrowful, often used to describe a mournful expression or attitude., ①悲痛伤感。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 口, 𧘇, 尗, 戊

Chinese meaning: ①悲痛伤感。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng.

Example: 葬礼上,大家都是一副哀戚的表情。

Example pinyin: zàng lǐ shàng , dà jiā dōu shì yí fù āi qī de biǎo qíng 。

Tiếng Việt: Trong đám tang, ai cũng có vẻ mặt buồn bã.

哀戚
āi qī
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất buồn bã, thường dùng để miêu tả vẻ mặt hoặc thái độ u sầu.

Very sorrowful, often used to describe a mournful expression or attitude.

悲痛伤感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哀戚 (āi qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung