Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 品德
Pinyin: pǐn dé
Meanings: Phẩm chất đạo đức, tính cách tốt đẹp của con người., Moral character; virtue., ①品格德行。[例]被一种个人的品德所激励。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 吅, 彳, 𢛳
Chinese meaning: ①品格德行。[例]被一种个人的品德所激励。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đánh giá con người.
Example: 他有很高的品德修养。
Example pinyin: tā yǒu hěn gāo de pǐn dé xiū yǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có phẩm chất đạo đức rất cao.

📷 Dấu hiệu đạo đức được chạm khắc bằng đá cẩm thạch
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẩm chất đạo đức, tính cách tốt đẹp của con người.
Nghĩa phụ
English
Moral character; virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品格德行。被一种个人的品德所激励
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
