Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 哄笑
Pinyin: hōng xiào
Meanings: Tiếng cười lớn từ nhiều người, hoặc hành động cười đồng loạt., Loud laughter from many people, or the act of laughing together., ①吵吵嚷嚷的叫喊声。[例]哄然大笑。*②突然发作,冒出。[例]哄然大笑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 共, 口, 夭, 竹
Chinese meaning: ①吵吵嚷嚷的叫喊声。[例]哄然大笑。*②突然发作,冒出。[例]哄然大笑。
Grammar: Danh từ/động từ hai âm tiết, thường mô tả tiếng cười lớn và phổ biến trong các tình huống hài hước hoặc lố bịch.
Example: 他的笑话引起了全场哄笑。
Example pinyin: tā de xiào huà yǐn qǐ le quán chǎng hōng xiào 。
Tiếng Việt: Câu chuyện cười của anh ấy đã khiến cả hội trường cười ồ lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng cười lớn từ nhiều người, hoặc hành động cười đồng loạt.
Nghĩa phụ
English
Loud laughter from many people, or the act of laughing together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吵吵嚷嚷的叫喊声。哄然大笑
突然发作,冒出。哄然大笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!