Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 品味
Pinyin: pǐn wèi
Meanings: (Động từ): Nếm thử, thưởng thức hương vị. (Danh từ): Khả năng cảm nhận cái đẹp, sự tinh tế., (Verb): To taste, to savor. (Noun): Taste, refinement., ①品尝滋味。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 吅, 未
Chinese meaning: ①品尝滋味。
Grammar: Có thể là động từ (như nếm thử) hoặc danh từ (khả năng cảm nhận cái đẹp). Thường kết hợp với các danh từ như 红酒 (rượu vang), 音乐 (âm nhạc).
Example: 他喜欢品味红酒。
Example pinyin: tā xǐ huan pǐn wèi hóng jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích thưởng thức rượu vang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(Động từ): Nếm thử, thưởng thức hương vị. (Danh từ): Khả năng cảm nhận cái đẹp, sự tinh tế.
Nghĩa phụ
English
(Verb): To taste, to savor. (Noun): Taste, refinement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
品尝滋味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!