Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花脸
Pinyin: huā liǎn
Meanings: Khuôn mặt vẽ hoa văn (trong kịch Trung Hoa); khuôn mặt lem luốc, Painted face (in Chinese opera); smudged/dirty face., ①指铜锤、黑头、架子花等必须勾画脸谱出场的戏曲净角。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 化, 艹, 佥, 月
Chinese meaning: ①指铜锤、黑头、架子花等必须勾画脸谱出场的戏曲净角。
Grammar: Từ này có thể mang ý nghĩa tượng trưng hoặc thực tế, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 京剧中的花脸角色很有特色。
Example pinyin: jīng jù zhōng de huā liǎn jué sè hěn yǒu tè sè 。
Tiếng Việt: Nhân vật khuôn mặt hoa văn trong kinh kịch rất độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuôn mặt vẽ hoa văn (trong kịch Trung Hoa); khuôn mặt lem luốc
Nghĩa phụ
English
Painted face (in Chinese opera); smudged/dirty face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指铜锤、黑头、架子花等必须勾画脸谱出场的戏曲净角
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!