Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花用
Pinyin: huā yòng
Meanings: Chi tiêu, tiêu dùng tiền vào mục đích nào đó., To spend or use money for a specific purpose., ①花销;花费。[例]本月花用不大。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 化, 艹, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①花销;花费。[例]本月花用不大。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường đi kèm với danh từ chỉ khoản tiền hoặc mục đích chi tiêu.
Example: 不要随便花用你的积蓄。
Example pinyin: bú yào suí biàn huā yòng nǐ de jī xù 。
Tiếng Việt: Đừng tùy tiện chi tiêu tiền tiết kiệm của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiêu, tiêu dùng tiền vào mục đích nào đó.
Nghĩa phụ
English
To spend or use money for a specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
花销;花费。本月花用不大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!