Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 花卷
Pinyin: huā juǎn
Meanings: Một loại bánh cuộn truyền thống của Trung Quốc, thường làm từ bột mì và cuộn xoắn., A traditional Chinese rolled bun, typically made from wheat flour and twisted., ①卷成螺旋状的发面食品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 化, 艹, 㔾, 龹
Chinese meaning: ①卷成螺旋状的发面食品。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực.
Example: 早餐吃了一个花卷。
Example pinyin: zǎo cān chī le yí gè huā juǎn 。
Tiếng Việt: Tôi ăn một chiếc bánh cuộn vào bữa sáng.

📷 Kamaboko
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bánh cuộn truyền thống của Trung Quốc, thường làm từ bột mì và cuộn xoắn.
Nghĩa phụ
English
A traditional Chinese rolled bun, typically made from wheat flour and twisted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卷成螺旋状的发面食品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
