Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 芜菁

Pinyin: wú jīng

Meanings: Cây củ cải trắng (còn gọi là củ cải dầu)., Turnip or rapeseed plant., ①二年生草本植物,块根肉质,扁球形或长形,可食。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 无, 艹, 青

Chinese meaning: ①二年生草本植物,块根肉质,扁球形或长形,可食。

Grammar: Danh từ chỉ loài thực vật. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc nấu ăn.

Example: 芜菁是一种常见的蔬菜。

Example pinyin: wú jīng shì yì zhǒng cháng jiàn de shū cài 。

Tiếng Việt: Củ cải trắng là một loại rau phổ biến.

芜菁
wú jīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây củ cải trắng (còn gọi là củ cải dầu).

Turnip or rapeseed plant.

二年生草本植物,块根肉质,扁球形或长形,可食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

芜菁 (wú jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung