Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芜杂
Pinyin: wú zá
Meanings: Lộn xộn, không có trật tự., Disorderly, lacking organization., ①杂乱无章;乱而杂。[例]尝恨国史芜杂。——卢藏用《陈子昂别传》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 无, 艹, 九, 朩
Chinese meaning: ①杂乱无章;乱而杂。[例]尝恨国史芜杂。——卢藏用《陈子昂别传》。
Grammar: Mang tính miêu tả trạng thái của một đối tượng cụ thể.
Example: 他的书桌总是很芜杂。
Example pinyin: tā de shū zhuō zǒng shì hěn wú zá 。
Tiếng Việt: Bàn làm việc của anh ấy luôn rất lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lộn xộn, không có trật tự.
Nghĩa phụ
English
Disorderly, lacking organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杂乱无章;乱而杂。尝恨国史芜杂。——卢藏用《陈子昂别传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!