Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gòu

Meanings: Đưa vào, nhét vào, thêm vào., To put in, to insert, to add into something., ①古同“迂”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“迂”。

Hán Việt reading: vu

Grammar: Là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh động tác đưa một vật nào đó vào một nơi cụ thể. Thường xuất hiện cùng với 把 (bǎ) để chỉ hành động liên quan đến đối tượng bị tác động.

Example: 把书放进书包里。

Example pinyin: bǎ shū fàng jìn shū bāo lǐ 。

Tiếng Việt: Đưa sách vào trong cặp sách.

gòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa vào, nhét vào, thêm vào.

vu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To put in, to insert, to add into something.

古同“迂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

込 (gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung