Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 边线
Pinyin: biān xiàn
Meanings: Đường viền xung quanh hay đường ranh giới., The outline or boundary line surrounding something., ①棒球场从本垒后角分别经第一和第三垒外沿一直沿向外场的球场线。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 辶, 戋, 纟
Chinese meaning: ①棒球场从本垒后角分别经第一和第三垒外沿一直沿向外场的球场线。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc bản đồ.
Example: 足球场的边线很重要。
Example pinyin: zú qiú chǎng de biān xiàn hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Đường biên của sân bóng đá rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường viền xung quanh hay đường ranh giới.
Nghĩa phụ
English
The outline or boundary line surrounding something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棒球场从本垒后角分别经第一和第三垒外沿一直沿向外场的球场线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!