Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞令
Pinyin: cí lìng
Meanings: Khả năng sử dụng ngôn từ khéo léo (thường trong giao tiếp ngoại giao)., The art of using words skillfully (often in diplomatic communication)., ①社交、外交场合中得体的应对言辞;口才。[例]明于治乱,娴于辞令。——《史记·屈原贾生列传》。[例]为人忠厚,不善辞令。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 舌, 辛, 亽, 龴
Chinese meaning: ①社交、外交场合中得体的应对言辞;口才。[例]明于治乱,娴于辞令。——《史记·屈原贾生列传》。[例]为人忠厚,不善辞令。
Grammar: Thường đi kèm với các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp chính trị hoặc xã hội.
Example: 他擅长外交辞令。
Example pinyin: tā shàn cháng wài jiāo cí lìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi về ngôn từ ngoại giao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng sử dụng ngôn từ khéo léo (thường trong giao tiếp ngoại giao).
Nghĩa phụ
English
The art of using words skillfully (often in diplomatic communication).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社交、外交场合中得体的应对言辞;口才。明于治乱,娴于辞令。——《史记·屈原贾生列传》。为人忠厚,不善辞令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!