Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 边际

Pinyin: biān jì

Meanings: Phía rìa hoặc ranh giới., Edge or boundary., ①边缘;边界。[例]水国无边际。[例]不着边际。*②边上。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 力, 辶, 示, 阝

Chinese meaning: ①边缘;边界。[例]水国无边际。[例]不着边际。*②边上。

Grammar: Dùng trong văn cảnh tự nhiên hoặc trừu tượng.

Example: 这片森林的边际有一条小河。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín de biān jì yǒu yì tiáo xiǎo hé 。

Tiếng Việt: Mép khu rừng này có một con sông nhỏ.

边际
biān jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía rìa hoặc ranh giới.

Edge or boundary.

边缘;边界。水国无边际。不着边际

边上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

边际 (biān jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung