Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辩说

Pinyin: biàn shuō

Meanings: Tranh luận, giải thích bằng lời nói., To argue or explain through speech., ①辩论。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 讠, 辛, 兑

Chinese meaning: ①辩论。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước bổ ngữ hoặc đối tượng cần tranh luận.

Example: 他在会议上辩说自己的观点。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng biàn shuō zì jǐ de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy tranh luận quan điểm của mình trong cuộc họp.

辩说
biàn shuō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh luận, giải thích bằng lời nói.

To argue or explain through speech.

辩论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辩说 (biàn shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung