Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 输液

Pinyin: shū yè

Meanings: Truyền dịch (trong y tế, truyền chất lỏng vào cơ thể qua tĩnh mạch)., Infusion; intravenous fluid administration., ①把葡萄糖、盐水等缓缓输入静脉血管进行治疗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 俞, 车, 夜, 氵

Chinese meaning: ①把葡萄糖、盐水等缓缓输入静脉血管进行治疗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc điều trị bệnh.

Example: 医生正在为病人输液。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài wèi bìng rén shū yè 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang truyền dịch cho bệnh nhân.

输液
shū yè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền dịch (trong y tế, truyền chất lỏng vào cơ thể qua tĩnh mạch).

Infusion; intravenous fluid administration.

把葡萄糖、盐水等缓缓输入静脉血管进行治疗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

输液 (shū yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung