Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平面

Pinyin: píng miàn

Meanings: Mặt phẳng, bề mặt bằng phẳng, Plane surface, flat surface., ①这样一种面,面上任意两点的连线整个落在此面上;一种二维零曲率广延;这样一种面,它与同它相似的面的任何交线是一条直线。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丷, 干, 丆, 囬

Chinese meaning: ①这样一种面,面上任意两点的连线整个落在此面上;一种二维零曲率广延;这样一种面,它与同它相似的面的任何交线是一条直线。

Grammar: Là danh từ chỉ một đối tượng cụ thể - mặt phẳng. Thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như '光滑' (nhẵn), '平整' (phẳng).

Example: 这个桌子的平面很光滑。

Example pinyin: zhè ge zhuō zi de píng miàn hěn guāng huá 。

Tiếng Việt: Mặt bàn này rất nhẵn.

平面
píng miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt phẳng, bề mặt bằng phẳng

Plane surface, flat surface.

这样一种面,面上任意两点的连线整个落在此面上;一种二维零曲率广延;这样一种面,它与同它相似的面的任何交线是一条直线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平面 (píng miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung