Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平添

Pinyin: píng tiān

Meanings: Thêm vào một cách tự nhiên mà không cố gắng., To naturally add something without extra effort., ①平白或自然而然地增添。[例]这悲伤的音乐,给人平添了几分哀愁。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丷, 干, 忝, 氵

Chinese meaning: ①平白或自然而然地增添。[例]这悲伤的音乐,给人平添了几分哀愁。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ít khi đứng độc lập, hay kết hợp với các từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc.

Example: 这场雨平添了几分凉意。

Example pinyin: zhè chǎng yǔ píng tiān le jǐ fēn liáng yì 。

Tiếng Việt: Cơn mưa này đã tự nhiên thêm vào vài phần mát mẻ.

平添
píng tiān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm vào một cách tự nhiên mà không cố gắng.

To naturally add something without extra effort.

平白或自然而然地增添。这悲伤的音乐,给人平添了几分哀愁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平添 (píng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung