Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年度
Pinyin: nián dù
Meanings: Năm, niên độ, Year, annual period., ①根据工作性质和需要而划分的有一定起讫的十二个月。[例]财政年度。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 年, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①根据工作性质和需要而划分的有一定起讫的十二个月。[例]财政年度。
Grammar: Được dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong vòng một năm.
Example: 今年的年度总结已经完成了。
Example pinyin: jīn nián de nián dù zǒng jié yǐ jīng wán chéng le 。
Tiếng Việt: Báo cáo tổng kết năm nay đã hoàn thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm, niên độ
Nghĩa phụ
English
Year, annual period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据工作性质和需要而划分的有一定起讫的十二个月。财政年度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!