Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平旦

Pinyin: píng dàn

Meanings: Rạng sáng, lúc trời vừa sáng., Dawn, early morning., ①清晨;平明;平日,平时。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丷, 干, 一, 日

Chinese meaning: ①清晨;平明;平日,平时。

Grammar: Danh từ chỉ thời điểm trong ngày.

Example: 他每天平旦起床锻炼。

Example pinyin: tā měi tiān píng dàn qǐ chuáng duàn liàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dậy sớm tập thể dục vào lúc rạng sáng mỗi ngày.

平旦
píng dàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rạng sáng, lúc trời vừa sáng.

Dawn, early morning.

清晨;平明;平日,平时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平旦 (píng dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung