Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平空

Pinyin: píng kōng

Meanings: Trên không trung, giữa khoảng không., In the air, mid-air., ①无缘无故,凭空。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 干, 工, 穴

Chinese meaning: ①无缘无故,凭空。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh miêu tả sự chuyển động trong không khí/không gian.

Example: 一只鸟在天空中平空飞翔。

Example pinyin: yì zhī niǎo zài tiān kōng zhōng píng kōng fēi xiáng 。

Tiếng Việt: Một con chim đang bay giữa không trung.

平空
píng kōng
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trên không trung, giữa khoảng không.

In the air, mid-air.

无缘无故,凭空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平空 (píng kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung