Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平方公里

Pinyin: píng fāng gōng lǐ

Meanings: Kilômét vuông (đơn vị diện tích)., Square kilometer (unit of area)., ①米制面积单位,等于每边长为一公里的正方形面积。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丷, 干, 丿, 亠, 𠃌, 八, 厶, 一, 甲

Chinese meaning: ①米制面积单位,等于每边长为一公里的正方形面积。

Grammar: Đơn vị đo diện tích lớn, thường dùng trong địa lý.

Example: 这个国家面积是500平方公里。

Example pinyin: zhè ge guó jiā miàn jī shì 5 0 0 píng fāng gōng lǐ 。

Tiếng Việt: Diện tích quốc gia này là 500 kilômét vuông.

平方公里
píng fāng gōng lǐ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kilômét vuông (đơn vị diện tích).

Square kilometer (unit of area).

米制面积单位,等于每边长为一公里的正方形面积

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平方公里 (píng fāng gōng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung