Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 副题
Pinyin: fù tí
Meanings: Tiêu đề phụ, đề mục phụ., Subtitle or subheading., ①在标题上附加的有说明作用的标题。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 刂, 畐, 是, 页
Chinese meaning: ①在标题上附加的有说明作用的标题。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau danh từ chỉ tài liệu hoặc nội dung. Ví dụ: 文章副题 (tiêu đề phụ của bài viết).
Example: 文章的副题补充了更多信息。
Example pinyin: wén zhāng de fù tí bǔ chōng le gèng duō xìn xī 。
Tiếng Việt: Tiêu đề phụ của bài viết bổ sung thêm thông tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu đề phụ, đề mục phụ.
Nghĩa phụ
English
Subtitle or subheading.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在标题上附加的有说明作用的标题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!