Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剪径
Pinyin: jiǎn jìng
Meanings: Cắt đường tắt, đi tắt, To take a shortcut., ①拦路抢劫。[例]走小路,多大虫,又有乘势夺包裹的剪径贼人。——《水浒传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 刀, 前, 彳
Chinese meaning: ①拦路抢劫。[例]走小路,多大虫,又有乘势夺包裹的剪径贼人。——《水浒传》。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh di chuyển nhanh chóng qua con đường ngắn hơn.
Example: 为了节省时间,我们决定剪径而行。
Example pinyin: wèi le jié shěng shí jiān , wǒ men jué dìng jiǎn jìng ér xíng 。
Tiếng Việt: Để tiết kiệm thời gian, chúng tôi quyết định đi đường tắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt đường tắt, đi tắt
Nghĩa phụ
English
To take a shortcut.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拦路抢劫。走小路,多大虫,又有乘势夺包裹的剪径贼人。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!