Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 副职

Pinyin: fù zhí

Meanings: Chức vụ phó, vị trí phụ trách thứ cấp., Deputy position or secondary responsibility role., ①在办公室或部门中副的职位(副手)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 刂, 畐, 只, 耳

Chinese meaning: ①在办公室或部门中副的职位(副手)。

Grammar: Danh từ ghép thường đi cùng danh từ chỉ tổ chức hoặc cơ quan. Ví dụ: 公司副职 (chức vụ phó của công ty).

Example: 他担任公司的副职。

Example pinyin: tā dān rèn gōng sī de fù zhí 。

Tiếng Việt: Anh ấy giữ chức vụ phó trong công ty.

副职
fù zhí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức vụ phó, vị trí phụ trách thứ cấp.

Deputy position or secondary responsibility role.

在办公室或部门中副的职位(副手)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

副职 (fù zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung