Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剧终

Pinyin: jù zhōng

Meanings: Kết thúc vở kịch, thường được dùng để chỉ sự kết thúc của một bộ phim hoặc chương trình., The end of a play; often used to indicate the conclusion of a movie or program., ①电影或戏剧的终止、结束。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 居, 冬, 纟

Chinese meaning: ①电影或戏剧的终止、结束。

Grammar: Thường được sử dụng như một cụm danh từ trong câu. Có thể đứng ở đầu, giữa, hoặc cuối câu.

Example: 电影到了剧终,观众都鼓掌了。

Example pinyin: diàn yǐng dào le jù zhōng , guān zhòng dōu gǔ zhǎng le 。

Tiếng Việt: Khi phim đến hồi kết, khán giả đều vỗ tay.

剧终
jù zhōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc vở kịch, thường được dùng để chỉ sự kết thúc của một bộ phim hoặc chương trình.

The end of a play; often used to indicate the conclusion of a movie or program.

电影或戏剧的终止、结束

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...