Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剥夺
Pinyin: bō duó
Meanings: Tước đoạt, lấy đi quyền lợi hoặc tài sản của ai đó bằng cách cưỡng chế., To deprive, forcibly take away someone's rights or property., 犹剜肉成疮。比喻行事只顾一面,结果与预想适得其反。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 录, 大, 寸
Chinese meaning: 犹剜肉成疮。比喻行事只顾一面,结果与预想适得其反。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ (quyền lợi, tự do...). Ví dụ: 剥夺自由 (tước đoạt tự do).
Example: 剥夺他的权利是不公正的。
Example pinyin: bāo duó tā de quán lì shì bù gōng zhèng de 。
Tiếng Việt: Việc tước đoạt quyền lợi của anh ta là bất công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tước đoạt, lấy đi quyền lợi hoặc tài sản của ai đó bằng cách cưỡng chế.
Nghĩa phụ
English
To deprive, forcibly take away someone's rights or property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹剜肉成疮。比喻行事只顾一面,结果与预想适得其反。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!