Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劈成

Pinyin: pī chéng

Meanings: Chẻ thành, cắt thành từng phần., To split into parts., ①提成。[例]劈成工资。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 刀, 辟, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①提成。[例]劈成工资。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc bổ ngữ chỉ số lượng/kết quả sau hành động chẻ/cắt.

Example: 这根木头被劈成了两半。

Example pinyin: zhè gēn mù tou bèi pī chéng le liǎng bàn 。

Tiếng Việt: Cây gỗ này đã bị chẻ thành hai nửa.

劈成
pī chéng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẻ thành, cắt thành từng phần.

To split into parts.

提成。劈成工资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劈成 (pī chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung