Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 颠倒是非
Pinyin: diān dǎo shì fēi
Meanings: Đảo lộn đúng sai, bóp méo sự thật., To confuse right and wrong, distort the truth., 比喻本领十分高强。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 真, 页, 亻, 到, 日, 𤴓, 非
Chinese meaning: 比喻本领十分高强。
Grammar: Cụm từ ghép, thường dùng để phê phán hành vi sai lệch đạo đức hoặc tư duy.
Example: 他总是颠倒是非,让人很生气。
Example pinyin: tā zǒng shì diān dǎo shì fēi , ràng rén hěn shēng qì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn đảo lộn đúng sai, khiến người khác rất tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảo lộn đúng sai, bóp méo sự thật.
Nghĩa phụ
English
To confuse right and wrong, distort the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻本领十分高强。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế