Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风云突变
Pinyin: fēng yún tū biàn
Meanings: Thời cuộc thay đổi đột ngột, bất ngờ., An abrupt and unexpected change in circumstances or situations., 风云比喻变幻动荡的局势。局势突然发生了变化。[出处]毛泽东《清平乐·蒋桂战争》“词风云突变,军阀重开战。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 㐅, 几, 二, 厶, 犬, 穴, 亦, 又
Chinese meaning: 风云比喻变幻动荡的局势。局势突然发生了变化。[出处]毛泽东《清平乐·蒋桂战争》“词风云突变,军阀重开战。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính chất bất ngờ và đột ngột của sự thay đổi.
Example: 市场风云突变,投资者措手不及。
Example pinyin: shì chǎng fēng yún tū biàn , tóu zī zhě cuò shǒu bù jí 。
Tiếng Việt: Thị trường thay đổi đột ngột khiến các nhà đầu tư không kịp trở tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời cuộc thay đổi đột ngột, bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
An abrupt and unexpected change in circumstances or situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风云比喻变幻动荡的局势。局势突然发生了变化。[出处]毛泽东《清平乐·蒋桂战争》“词风云突变,军阀重开战。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế