Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 额角

Pinyin: é jiǎo

Meanings: Góc trán, phần trên và hai bên trán., Forehead corners; temples., 把手放在额上,表示庆幸。同额手称庆”。[出处]《野叟曝言》第五七回“须臾,任公等喜孜孜的陆续了出来,诉说所以,没一个不咋舌惊叹,如醉如梦,额手称颂,欣喜欲狂。”[例]然至军国大计所关,及用人之尤重大者,孝贞偶行一事,人皆~。——徐珂《清稗类钞·宫闱·孝贞后娴礼法》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 客, 页, 角

Chinese meaning: 把手放在额上,表示庆幸。同额手称庆”。[出处]《野叟曝言》第五七回“须臾,任公等喜孜孜的陆续了出来,诉说所以,没一个不咋舌惊叹,如醉如梦,额手称颂,欣喜欲狂。”[例]然至军国大计所关,及用人之尤重大者,孝贞偶行一事,人皆~。——徐珂《清稗类钞·宫闱·孝贞后娴礼法》。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường dùng trong miêu tả ngoại hình.

Example: 他额头上的额角特别突出。

Example pinyin: tā é tóu shàng de é jiǎo tè bié tū chū 。

Tiếng Việt: Phần góc trán của anh ấy đặc biệt nổi bật.

额角
é jiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc trán, phần trên và hai bên trán.

Forehead corners; temples.

把手放在额上,表示庆幸。同额手称庆”。[出处]《野叟曝言》第五七回“须臾,任公等喜孜孜的陆续了出来,诉说所以,没一个不咋舌惊叹,如醉如梦,额手称颂,欣喜欲狂。”[例]然至军国大计所关,及用人之尤重大者,孝贞偶行一事,人皆~。——徐珂《清稗类钞·宫闱·孝贞后娴礼法》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

额角 (é jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung