Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风化

Pinyin: fēng huà

Meanings: Sự xói mòn do tác động của gió và nước; giáo dục đạo đức xã hội., Erosion caused by wind and water; moral education., ①教育感化;风俗教育。[例]盛揖攘之容,以风化天下。——《汉书·礼乐志》。[例]至今民有骨肉争讼,既伤风化,重使贤长吏,啬夫、三老、孝弟受其耻。——《汉书·韩延寿传》。*②岩石或建筑物等因日晒雨淋而受到侵蚀。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 㐅, 几, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①教育感化;风俗教育。[例]盛揖攘之容,以风化天下。——《汉书·礼乐志》。[例]至今民有骨肉争讼,既伤风化,重使贤长吏,啬夫、三老、孝弟受其耻。——《汉书·韩延寿传》。*②岩石或建筑物等因日晒雨淋而受到侵蚀。

Grammar: Từ đa nghĩa, tùy ngữ cảnh mà mang ý vật lý hay xã hội.

Example: 岩石在长期风化作用下变得脆弱。

Example pinyin: yán shí zài cháng qī fēng huà zuò yòng xià biàn de cuì ruò 。

Tiếng Việt: Đá bị xói mòn trong thời gian dài trở nên yếu đi.

风化
fēng huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự xói mòn do tác động của gió và nước; giáo dục đạo đức xã hội.

Erosion caused by wind and water; moral education.

教育感化;风俗教育。盛揖攘之容,以风化天下。——《汉书·礼乐志》。至今民有骨肉争讼,既伤风化,重使贤长吏,啬夫、三老、孝弟受其耻。——《汉书·韩延寿传》

岩石或建筑物等因日晒雨淋而受到侵蚀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风化 (fēng huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung