Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风度
Pinyin: fēng dù
Meanings: Phong thái, dáng vẻ lịch sự và thanh lịch, Elegance and grace in appearance and behavior., ①美好的举止、姿态或气度。[例]有风度的人。[例]风度大方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐅, 几, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①美好的举止、姿态或气度。[例]有风度的人。[例]风度大方。
Grammar: Là danh từ, thường mô tả cá nhân có khí chất đặc biệt dễ gây thiện cảm.
Example: 他的风度让人印象深刻。
Example pinyin: tā de fēng dù ràng rén yìn xiàng shēn kè 。
Tiếng Việt: Phong thái của anh ấy để lại ấn tượng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái, dáng vẻ lịch sự và thanh lịch
Nghĩa phụ
English
Elegance and grace in appearance and behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美好的举止、姿态或气度。有风度的人。风度大方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!