Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风刀霜剑

Pinyin: fēng dāo shuāng jiàn

Meanings: Mô tả sự khắc nghiệt của thời tiết lạnh giá hoặc hoàn cảnh khó khăn., Describing harsh cold weather or difficult circumstances., 寒风象刀,严霜象剑。形容气候寒冷,刺人肌肤。也比喻恶劣的环境。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十七回“中林黛玉的《葬花辞》一年三百六十日,风刀霜剑严相逼。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 㐅, 几, 丿, 𠃌, 相, 雨, 佥, 刂

Chinese meaning: 寒风象刀,严霜象剑。形容气候寒冷,刺人肌肤。也比喻恶劣的环境。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十七回“中林黛玉的《葬花辞》一年三百六十日,风刀霜剑严相逼。”

Grammar: Thành ngữ hình tượng hóa sự khắc nghiệt qua phép so sánh.

Example: 冬天的风刀霜剑让人难以忍受。

Example pinyin: dōng tiān de fēng dāo shuāng jiàn ràng rén nán yǐ rěn shòu 。

Tiếng Việt: Gió rét như dao và sương giá như kiếm mùa đông khiến người ta không thể chịu đựng nổi.

风刀霜剑
fēng dāo shuāng jiàn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự khắc nghiệt của thời tiết lạnh giá hoặc hoàn cảnh khó khăn.

Describing harsh cold weather or difficult circumstances.

寒风象刀,严霜象剑。形容气候寒冷,刺人肌肤。也比喻恶劣的环境。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第十七回“中林黛玉的《葬花辞》一年三百六十日,风刀霜剑严相逼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风刀霜剑 (fēng dāo shuāng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung