Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风头
Pinyin: fēng tóu
Meanings: Đầu gió; cũng có nghĩa bóng là xu thế, trào lưu hoặc vị trí nổi bật được chú ý., Wind direction; figuratively also refers to trends or being in the limelight., ①风刮的方向。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 㐅, 几, 头
Chinese meaning: ①风刮的方向。
Grammar: Là cụm từ ghép hai âm tiết. Có thể dùng theo nghĩa đen (thời tiết) hoặc nghĩa bóng (xu thế, sự chú ý).
Example: 他总是喜欢出风头。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan chū fēng tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng thích gây sự chú ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu gió; cũng có nghĩa bóng là xu thế, trào lưu hoặc vị trí nổi bật được chú ý.
Nghĩa phụ
English
Wind direction; figuratively also refers to trends or being in the limelight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风刮的方向
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!