Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风气

Pinyin: fēng qì

Meanings: Phong tục, tập quán xã hội; xu hướng hoặc thói quen chung của một cộng đồng., Customs or social trends; general habits within a community., ①风尚习气,社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。*②风度。一个表现自己的行为或风度。[例]有产阶级的教育和社会风气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 㐅, 几, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①风尚习气,社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。*②风度。一个表现自己的行为或风度。[例]有产阶级的教育和社会风气。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ khác để diễn tả một hiện tượng xã hội, ví dụ: 社会风气 (phong tục xã hội).

Example: 这个村子的风气很好。

Example pinyin: zhè ge cūn zǐ de fēng qì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Phong tục của ngôi làng này rất tốt.

风气 - fēng qì
风气
fēng qì

📷 Mặt trời sáng với ống kính lóa trên bầu khí quyển Trái đất, nền không gian với các ngôi sao. Kết xuất 3D

风气
fēng qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tục, tập quán xã hội; xu hướng hoặc thói quen chung của một cộng đồng.

Customs or social trends; general habits within a community.

风尚习气,社会上或某个集体中流行的爱好或习惯

风度。一个表现自己的行为或风度。有产阶级的教育和社会风气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...