Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风气

Pinyin: fēng qì

Meanings: Phong tục, tập quán xã hội; xu hướng hoặc thói quen chung của một cộng đồng., Customs or social trends; general habits within a community., ①风尚习气,社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。*②风度。一个表现自己的行为或风度。[例]有产阶级的教育和社会风气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 㐅, 几, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①风尚习气,社会上或某个集体中流行的爱好或习惯。*②风度。一个表现自己的行为或风度。[例]有产阶级的教育和社会风气。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ khác để diễn tả một hiện tượng xã hội, ví dụ: 社会风气 (phong tục xã hội).

Example: 这个村子的风气很好。

Example pinyin: zhè ge cūn zǐ de fēng qì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Phong tục của ngôi làng này rất tốt.

风气
fēng qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tục, tập quán xã hội; xu hướng hoặc thói quen chung của một cộng đồng.

Customs or social trends; general habits within a community.

风尚习气,社会上或某个集体中流行的爱好或习惯

风度。一个表现自己的行为或风度。有产阶级的教育和社会风气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风气 (fēng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung