Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风华

Pinyin: fēng huá

Meanings: Tài năng và sự rực rỡ của tuổi trẻ., Youthful talent and brilliance., ①风采才华。[例]风华绝代。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 㐅, 几, 化, 十

Chinese meaning: ①风采才华。[例]风华绝代。

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ giàu ý nghĩa.

Example: 他年轻时真是风华正茂。

Example pinyin: tā nián qīng shí zhēn shì fēng huá zhèng mào 。

Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy thực sự tài năng và chói sáng.

风华
fēng huá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng và sự rực rỡ của tuổi trẻ.

Youthful talent and brilliance.

风采才华。风华绝代

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...