Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风流韵事
Pinyin: fēng liú yùn shì
Meanings: Những câu chuyện tình lãng mạn., Romantic love stories or affairs., 风雅而有情趣的事。旧指文人诗歌吟咏及琴棋书画等活动。也指男女私情。[出处]清·王韬《瀛壖杂志》“人各却步立,不敢询姓氏,及移烛烛之,则倩扶也。一座哗然,此亦风流之韵事,承平之佳话。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 㐅, 几, 㐬, 氵, 匀, 音, 事
Chinese meaning: 风雅而有情趣的事。旧指文人诗歌吟咏及琴棋书画等活动。也指男女私情。[出处]清·王韬《瀛壖杂志》“人各却步立,不敢询姓氏,及移烛烛之,则倩扶也。一座哗然,此亦风流之韵事,承平之佳话。”
Grammar: Thường dùng trong văn học hoặc khi kể chuyện tình cảm.
Example: 这部小说描写了许多风流韵事。
Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō miáo xiě le xǔ duō fēng liú yùn shì 。
Tiếng Việt: Tiểu thuyết này miêu tả nhiều câu chuyện tình lãng mạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu chuyện tình lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
Romantic love stories or affairs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风雅而有情趣的事。旧指文人诗歌吟咏及琴棋书画等活动。也指男女私情。[出处]清·王韬《瀛壖杂志》“人各却步立,不敢询姓氏,及移烛烛之,则倩扶也。一座哗然,此亦风流之韵事,承平之佳话。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế