Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 风情
Pinyin: fēng qíng
Meanings: Phong vị, nét đẹp độc đáo của một vùng hoặc con người, Unique charm or beauty of a place or person., ①风采。[例]风情高雅。*②意趣。*③男女恋爱的情怀。[例]便纵有千种风情,更与何人说?——宋·柳永《雨霖铃》。*④风雅的情愫。*⑤关于风力、风向的情况。*⑥风土人情。[例]欧陆风情。[例]港澳风情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐅, 几, 忄, 青
Chinese meaning: ①风采。[例]风情高雅。*②意趣。*③男女恋爱的情怀。[例]便纵有千种风情,更与何人说?——宋·柳永《雨霖铃》。*④风雅的情愫。*⑤关于风力、风向的情况。*⑥风土人情。[例]欧陆风情。[例]港澳风情。
Grammar: Thường được dùng để mô tả nét đẹp văn hóa, cảnh quan hoặc tính cách.
Example: 这座小镇有着独特的风情。
Example pinyin: zhè zuò xiǎo zhèn yǒu zhe dú tè de fēng qíng 。
Tiếng Việt: Thị trấn nhỏ này có phong vị độc đáo riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong vị, nét đẹp độc đáo của một vùng hoặc con người
Nghĩa phụ
English
Unique charm or beauty of a place or person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风采。风情高雅
意趣
男女恋爱的情怀。便纵有千种风情,更与何人说?——宋·柳永《雨霖铃》
风雅的情愫
关于风力、风向的情况
风土人情。欧陆风情。港澳风情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!