Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风华正茂

Pinyin: fēng huá zhèng mào

Meanings: Đang ở đỉnh cao của tuổi trẻ và tài năng., At the peak of one's youth and talent., 风华风采、才华;茂旺盛。正是青春焕发、风采动人和才华横溢的时候。形容青年朝气蓬勃、奋发有为的精神面貌。[出处]《毛泽东诗词·沁园春·长沙》“恰同学年少,风华正茂;书生意气,挥斥方遒。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 㐅, 几, 化, 十, 一, 止, 戊, 艹

Chinese meaning: 风华风采、才华;茂旺盛。正是青春焕发、风采动人和才华横溢的时候。形容青年朝气蓬勃、奋发有为的精神面貌。[出处]《毛泽东诗词·沁园春·长沙》“恰同学年少,风华正茂;书生意气,挥斥方遒。”

Grammar: Thành ngữ tích cực, thường dùng khen ngợi người trẻ.

Example: 这个年轻的科学家风华正茂,前途无量。

Example pinyin: zhè ge nián qīng de kē xué jiā fēng huá zhèng mào , qián tú wú liàng 。

Tiếng Việt: Nhà khoa học trẻ này đang ở đỉnh cao tài năng, tương lai vô hạn.

风华正茂
fēng huá zhèng mào
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đang ở đỉnh cao của tuổi trẻ và tài năng.

At the peak of one's youth and talent.

风华风采、才华;茂旺盛。正是青春焕发、风采动人和才华横溢的时候。形容青年朝气蓬勃、奋发有为的精神面貌。[出处]《毛泽东诗词·沁园春·长沙》“恰同学年少,风华正茂;书生意气,挥斥方遒。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风华正茂 (fēng huá zhèng mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung