Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 额面

Pinyin: é miàn

Meanings: Phần bề mặt bên ngoài của một vật, thường chỉ phần nổi bật nhất., The outer surface of an object, usually referring to its most prominent part., ①票面。[例]额面一百元。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 客, 页, 丆, 囬

Chinese meaning: ①票面。[例]额面一百元。

Grammar: Danh từ thường dùng để miêu tả bề mặt của một vật cụ thể, ví dụ như tiền giấy, phù điêu...

Example: 这张纸币的额面已经被磨损了。

Example pinyin: zhè zhāng zhǐ bì de é miàn yǐ jīng bèi mó sǔn le 。

Tiếng Việt: Bề mặt tờ tiền này đã bị mòn.

额面
é miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần bề mặt bên ngoài của một vật, thường chỉ phần nổi bật nhất.

The outer surface of an object, usually referring to its most prominent part.

票面。额面一百元

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...