Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军纪
Pinyin: jūn jì
Meanings: Kỷ luật quân đội., Military discipline., ①军队的纪律。[例]嘉奖了这些身经百战的部队的军纪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 车, 己, 纟
Chinese meaning: ①军队的纪律。[例]嘉奖了这些身经百战的部队的军纪。
Grammar: Danh từ chỉ hệ thống quy tắc và nguyên tắc mà quân nhân phải tuân thủ.
Example: 严明的军纪是胜利的保证。
Example pinyin: yán míng de jūn jì shì shèng lì de bǎo zhèng 。
Tiếng Việt: Kỷ luật quân đội nghiêm minh là điều kiện đảm bảo cho chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỷ luật quân đội.
Nghĩa phụ
English
Military discipline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队的纪律。嘉奖了这些身经百战的部队的军纪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!