Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军礼
Pinyin: jūn lǐ
Meanings: Lễ nghi quân sự (như chào theo kiểu quân đội)., Military salute or ceremony., ①旧时指军中的礼仪。[例]军人的礼节;军中的礼节。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 冖, 车, 乚, 礻
Chinese meaning: ①旧时指军中的礼仪。[例]军人的礼节;军中的礼节。
Grammar: Dùng để chỉ hành động hoặc nghi thức mang tính hình thức trong quân đội, ví dụ như cách chào tiêu chuẩn.
Example: 士兵向长官行军礼。
Example pinyin: shì bīng xiàng zhǎng guān xíng jūn lǐ 。
Tiếng Việt: Người lính chào theo nghi thức quân đội dành cho cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ nghi quân sự (như chào theo kiểu quân đội).
Nghĩa phụ
English
Military salute or ceremony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指军中的礼仪。军人的礼节;军中的礼节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!