Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农会
Pinyin: nóng huì
Meanings: Hội nông dân, tổ chức của những người làm nông nghiệp., Farmers' association or organization., ①农民协会,中国民主革命时期共产党领导下的农民群众组织,以贫雇农为核心。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冖, 𧘇, 云, 人
Chinese meaning: ①农民协会,中国民主革命时期共产党领导下的农民群众组织,以贫雇农为核心。
Grammar: Danh từ chỉ tổ chức liên quan đến nông dân hoặc hoạt động nông nghiệp.
Example: 他加入了当地的农会。
Example pinyin: tā jiā rù le dāng dì de nóng huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gia nhập hội nông dân địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội nông dân, tổ chức của những người làm nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Farmers' association or organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农民协会,中国民主革命时期共产党领导下的农民群众组织,以贫雇农为核心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!