Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 农产品

Pinyin: nóng chǎn pǐn

Meanings: Sản phẩm nông nghiệp, Agricultural products

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冖, 𧘇, 丷, 亠, 厂, 口, 吅

Grammar: Từ ghép danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại hoặc nông nghiệp.

Example: 这个市场有很多新鲜的农产品。

Example pinyin: zhè ge shì chǎng yǒu hěn duō xīn xiān de nóng chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Chợ này có nhiều sản phẩm nông nghiệp tươi mới.

农产品
nóng chǎn pǐn
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sản phẩm nông nghiệp

Agricultural products

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...