Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军棋

Pinyin: jūn qí

Meanings: Cờ tướng quân sự, một trò chơi trên bàn cờ tương tự cờ vua., Military chess, a board game similar to chess., ①一种战棋游戏;用木块,木钉,小旗当战斗力量和枪炮按着模仿打仗的情况作的规定来移动。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 车, 其, 木

Chinese meaning: ①一种战棋游戏;用木块,木钉,小旗当战斗力量和枪炮按着模仿打仗的情况作的规定来移动。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ như ‘下’ (chơi cờ).

Example: 他们正在下军棋。

Example pinyin: tā men zhèng zài xià jūn qí 。

Tiếng Việt: Họ đang chơi cờ tướng quân sự.

军棋
jūn qí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cờ tướng quân sự, một trò chơi trên bàn cờ tương tự cờ vua.

Military chess, a board game similar to chess.

一种战棋游戏;用木块,木钉,小旗当战斗力量和枪炮按着模仿打仗的情况作的规定来移动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军棋 (jūn qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung