Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 军校
Pinyin: jūn xiào
Meanings: Trường quân đội, học viện đào tạo sĩ quan., Military academy or school., ①训练军官的军事学校。[例]黄埔军校。*②地名学生们在这里将习惯穿制服和以后的军事工作的预备学校。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冖, 车, 交, 木
Chinese meaning: ①训练军官的军事学校。[例]黄埔军校。*②地名学生们在这里将习惯穿制服和以后的军事工作的预备学校。
Grammar: Danh từ, có thể mở rộng với các bổ ngữ chỉ loại trường cụ thể.
Example: 他毕业于一所著名的军校。
Example pinyin: tā bì yè yú yì suǒ zhù míng de jūn xiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy tốt nghiệp từ một trường quân đội nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường quân đội, học viện đào tạo sĩ quan.
Nghĩa phụ
English
Military academy or school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
训练军官的军事学校。黄埔军校
地名学生们在这里将习惯穿制服和以后的军事工作的预备学校
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!