Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军民

Pinyin: jūn mín

Meanings: Quân đội và nhân dân, mối quan hệ giữa quân nhân và dân chúng., Army and civilians, relationship between soldiers and people., ①军人和平民。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 冖, 车, 民

Chinese meaning: ①军人和平民。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh vào mối quan hệ hoặc sự hợp tác.

Example: 军民团结如一人。

Example pinyin: jūn mín tuán jié rú yī rén 。

Tiếng Việt: Quân đội và nhân dân đoàn kết như một.

军民
jūn mín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội và nhân dân, mối quan hệ giữa quân nhân và dân chúng.

Army and civilians, relationship between soldiers and people.

军人和平民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军民 (jūn mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung